Ngoại thất – Thiết kế thời thượng cho mọi cung đường
Là tuyên ngôn cho lối sống hoàn mỹ, Honda HR-V 2022 để lại dấu ấn khó phai trên từng cây . Thiết kế xe đầy năng động, mạnh mẽ mà vẫn sang trọng, nổi bật mang đến sự mãn nhãn từ vẻ và sự thỏa mãn nhờ công năng.
Nội thất – Không gian rộng rãi, tận hưởng bất
Nội thất sang trọng với không gian rộng rãi cũng tầm nhìn thoáng đãng trải dài giúp bạn tận hưởng thoải trải nghiệm gần xa.
|
Khoang nội thất Honda HR-V còn có hàng loạt những tính năng an toàn và tiện dụng.
Vận hành – Vận hành mạnh mẽ bức phá
Với động cơ mạnh mẽ, tăng tốc mượt mà cùng hệ thống khung gầm cứng cáp, Honda HR-V 2022 hội tụ đủ các yếu tố để trở thành trợ thủ đắc lực cho mọi trải nghiệm đẳng cấp.
An toàn – Honda Sensing an tâm trên mọi nẻo đường
Honda HR-V 2022 mang đến sự vững tâm chinh phục trên mọi hành trinh. Hệ thống công nghệ thông minh hỗ trợ quan sát trong mọi tình huống, đồng thời điều chỉnh chế độ phù hợp nhằm đảm bảo an toàn cho người ngồi trong xe.
![]() | ![]() |
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HONDA HR-V 2022 ALL NEW | |||
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | HRV G | HRV L | HRV RS |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L i-VTEC , 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng | 1.5L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp | |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT | ||
DUNG TÍCH XI LANH (CM³) | 1.498 | ||
CÔNG XUẤT CỰC ĐẠI (HP/RPM) | 119 (89kW)/ 6.600 | 174 (130 kW)/6.000 | |
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI (NM/RPM) | 145/4.300 | 240/1.700-4.500 | |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (LÍT) | 40 | ||
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU – Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục Q TCVN 6785 : 2015. – Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. – Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. | |||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CHU TRÌNH TỔ HỢP (LÍT/100KM) | 6,74 | 6,67 | 6,7 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CHU TRÌNH ĐÔ THỊ CƠ BẢN (LÍT/100KM) | 8.,2 | 8,7 | 8,7 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CHU TRÌNH ĐÔ THỊ PHỤ (LÍT/100KM) | 5,52 | 5,49 | 5,5 |
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG | |||
SỐ CHỖ NGỒI | 5 | ||
DÀI X RỘNG X CAO (MM) | 4.330 x 1.790 x 1.590 | 4.385 x 1.790 x 1.590 | |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (MM) | 2.610 | ||
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/ SAU) (MM) | 1.545/1.550 | 1.545/1.550 | 1.535/1.540 |
CỠ LỐP | 215/60R17 | 215/60R17 | 225/50R18 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/17 inch | Hợp kim/17 inch | Hợp kim/18 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (MM) | 196 | 181 | 181 |
BÁN KÍNH VÒNG QUAY TỐI THIỂU (TOÀN THÂN) (M) | 5.5 | ||
KHỐI LƯỢNG BẢN THÂN (KG) | 1.262 | 1.363 | 1.379 |
KHỐI LƯỢNG TOÀN TẢI (KG) | 1.740 | 1.830 | 1830 |
HỆ THỐNG TREO | |||
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson | ||
HỆ THỐNG TREO SAU | Giằng xoắn | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt | ||
PHANH SAU | Phanh đĩa | ||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |||
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-EPS) | Có | Có | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | Có | Có | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI XE TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có | Có | Có |
CHẾ ĐỘ HƯỚNG DẪN LÁI XE TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECO COACHING) | Có | Có | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO (SPORT MODE) | Có | Có | Có |
LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Có | Có | Có |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có | Có | Có |
NGOẠI THẤT | |||
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
ĐÈN CHIẾU XA | LED | LED | LED |
ĐÈN CHIẾU GẦN | LED | LED | LED |
ĐÈN CHẠY ĐUỔI | Không | Không | Có |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED | LED | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có | Có | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có | Có | Có |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | LED | LED | LED |
DẢI ĐÈN LED ĐUÔI XE | Màu đỏ | Màu đỏ | Màu trắng |
ĐÈN PHANH TREO CAO | LED | LED | LED |
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | Không | Không | Có |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
CỬA KÍNH ĐIỆN TỰ ĐỘNG LÊN XUỐNG 1 CHẠM CHỐNG KẸT | Ghế lái | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
ĂNG TEN | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
CÁNH LƯỚT GIÓ ĐUÔI XE | Có | Có | Có |
CHỤP ỐNG XẢ MẠ CHROME | Không | Có | Có |
ỐNG XẢ KÉP | Không | Có | Có |
NỘI THẤT | |||
KHÔNG GIAN | |||
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Analog | Digital 7 inch | Digital 7 inch |
CHẤT LIỆU GHẾ | Nỉ (Màu đen) | Da (Màu đen) | Da (Màu đen, chỉ đỏ) |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | Không | Không | 8 hướng |
HÀNG GHẾ SAU GẬP BA CHẾ ĐỘ (MAGIC SEAT) | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Không | Có | Có |
BỆ TRUNG TÂM TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có | Có | Có |
HỘC ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có | Có | Có |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘC ĐỰNG CỐC | Có | Có | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU VỚI NGĂN ĐỰNG ĐIỆN THOẠI SAU GHẾ PHỤ | Có | Có | Có |
MÓC TREO ÁO HÀNG GHẾ SAU | Có | Có | Có |
TAY LÁI | |||
CHẤT LIỆU | Urethane | Da | Da |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có | Có | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có | Có | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |||
TIỆN NGHI CAO CẤP | |||
KHỞI ĐỘNG TỪ XA | Có | Có | Có |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có | Có | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có | Có | Có |
CHÌA KHÓA THÔNG MINH | Có | Có | Có |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Có | Có | Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | |||
HỖ TRỢ HONDA CONNECT | Không | Không | Có |
MÀN HÌNH | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có | Có | Có |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có | Có | Có |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có | Có | Có |
KẾT NỐI USB | 1 Cổng | 1 Cổng | 1 Cổng |
ĐÀI AM/FM | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG LOA | 6 loa | 6 loa | 8 loa |
CỔNG SẠC USB | 1 Cổng hàng ghế trước | 1 Cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau | 1 Cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau |
TIỆN NGHI KHÁC | |||
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
HỆ THỐNG ĐIỀU CHỈNH HƯỚNG GIÓ | Có | Có | Có |
CỬA GIÓ ĐIỀU HÒA CHO HÀNG GHẾ SAU | Có | Có | Có |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ HÀNG GHẾ TRƯỚC | LED | LED | LED |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có | Có | Có |
AN TOÀN | |||
CHỦ ĐỘNG | |||
HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ HỖ TRỢ LÁI XE AN TOÀN TIÊN TIẾN HONDA SENSING | |||
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có | Có | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có | Có | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có | Có | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có | Có | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (LKAS) | Có | Có | Có |
THÔNG BÁO XE PHÍA TRƯỚC KHỞI HÀNH (LCDN) | Có | Có | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Không | Không | Có |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG LÁI TỶ SỐ TRUYỀN BIẾN THIÊN (VGR) | Không | Không | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có | Có | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA) | Có | Có | Có |
HỖ TRỢ ĐỔ ĐÈO (HDC) | Có | Có | Có |
CAMERA LÙI | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
ĐÈN CẢNH BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có | Có | Có |
CHỨC NĂNG KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG THEO TỐC ĐỘ | Có | Có | Có |
BỊ ĐỘNG | |||
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có | Có | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có | Có | Có |
TÚI KHÍ RÈM HAI BÊN | Không | Không | Có |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế |
NHẮC NHỞ KIỂM TRA HÀNG GHẾ SAU | Có | Có | Có |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có | Có | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có | Có | Có |
AN NINH | |||
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ HÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có | Có | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Có | Có | Có |